Cánh đảo gió tự động
Chống các tác nhân gây ăn mòn và chịu được môi trường vùng biển
Tự chọn chế độ hoạt động
Mặt nạ dễ dàng tháo ráp để lao chùi
Lọc sạch không khí
Chức năng tự chẩn đoán hỏng hóc và tự động bảo vệ
Điều khiển từ xa
Chế độ hoạt động êm dịu
Hẹn giờ hoạt động
Tự khởi động khi có điện lại
Chế độ hoạt động tiết kiệm năng lượng
Hai tốc độ quạt kèm chức năng tự động điều chỉnh
Model dàn lạnh |
RF48-BC-A |
||
Model dàn nóng |
RC48-BCF-A |
||
Công suất lạnh |
Btu/h |
48,000 |
|
kW |
14.1 |
||
Điện năng tiêu thụ |
W |
5,150 |
|
Hiệu suất năng lượng |
Làm lạnh |
W/W |
2.73 |
Sưởi |
W/W |
- |
|
Năng suất tách ẩm |
L/h |
4.5 |
|
Lưu lượng gió |
m3/h |
1,802/1,595 |
|
Nguồn điện |
V/Ph/Hz |
380/ 3/ 50 |
|
Dòng điện định mức |
A |
8.7 |
|
Loại máy nén |
- |
Scroll |
|
Lượng ga R410A đã nạp |
Gram |
3,050 |
|
Ống ga lỏng |
Þmm |
9.5 |
|
Ống ga hơi |
Þmm |
19.1 |
|
Ống nước xả |
Þmm |
17 |
|
Chiều dài ống tương đương max |
m |
50 |
|
Chiều cao ống max |
m |
30 |
|
Độ ồn dàn lạnh |
dB(A) |
55 / 52 |
|
Độ ồn dàn nóng |
dB(A) |
62 |
|
Kích thước dàn lạnh - RxCxS |
mm |
550x1,800x350 |
|
Kích thước dàn nóng - RxCxS |
mm |
900x1,170x350 |
|
Trọng lượng tịnh dàn lạnh |
Kg |
49 |
|
Trọng lượng tịnh dàn nóng |
Kg |
91 |