Hiệu suất vượt trội hơn hẳn cả dòng không Inverter và Inverter thông thường nhờ chỉ số CSPF lên đến 7.40. Sau khi đạt được nhiệt độ cài đặt, máy điều hòa không khí inverter sẽ hạ công suất để duy trì nhiệt độ phòng, giúp tiết kiệm điện hơn so với máy điều hòa không khí không inverter
Công nghệ mới Hybrid Cooling giúp cân bằng độ ẩm luôn ở mức tối ưu.
Điều khiển thông minh với mắt thần và chế độ Econo.
Mắt thần thông minh ngăn hao phí điện năng bằng cách sử dụng cảm biến hồng ngoại phát hiện chuyển động của người trong phòng để tăng hoặc giảm nhiệt độ phù hợp nhất với tình hình sử dụng thực tế.
Mặt nạ Coanda siêu việt, mang lại luồng gió thoải mái và mạnh mẻ đều khắp phòng.
Hoạt động mạnh mẽ.
Máy điều hòa không khí inverter vận hành ở công suất tối đa ngay khi khởi động để nhanh chóng đạt được nhiệt độ cài đặt.
Tinh lọc không khí bằng xúc tác quang là công nghệ khử mùi và diệt khuẩn.
Apatit Titan là vật liệu xúc tác quang cao cấp với khả năng hấp thụ vượt trội. Khi bụi bẩn được hút vào phin lọc, Apatit Titan sẽ hấp thu và loại bỏ mùi hôi và bụi bẩn một cách hiệu quả.
Tên Model | Dàn lạnh | FTKM25SVMV | FTKM35SVMV | FTKM50SVMV | FTKM60SVMV | FTKM71SVMV | |
Dàn nóng | RKM25SVMV | RKM35SVMV | RKM50SVMV | RKM60SVMV | RKM71SVMV | ||
Công suất làm lạnh | Danh định (Tối thiểu - Tối đa) |
kW | 2.5 (1.2-3.6) | 3.5 (1.2-4.1) | 5.2 (1.2-6.2) | 6.0 (1.2-7.1) | 7.1 (1.2-8.2) |
Btu/h | 8,500 (4,100-12,300) |
11,900 (4,100-14,000) |
17,700 (4,100-21,200) |
20,500 (4,100-24,200) |
24,200 (4,100-28,000) |
||
COP | W/W | 4.81 | 3.89 | 4.19 | 3.95 | 3.14 | |
CSPF | 7.4 | 6.53 | 6.73 | 6.21 | 5.87 | ||
Mức hiệu suất năng lượng | ★★★★★ | ★★★★★ | ★★★★★ | ★★★★★ | ★★★★★ | ||
Dàn lạnh | FTKM25SVMV | FTKM35SVMV | FTKM50SVMV | FTKM60SVMV | FTKM71SVMV | ||
Độ ồn | Cao/Thấp/Cực thấp | dB(A) | 42/33/26/19 | 43/35/28/19 | 45/40/35/29 | 48/42/37/29 | 49/42/37/30 |
Kích thước | Cao x Rộng x Dày | mm | 285 x 770 x 226 | 295 x 990 x 226 | |||
Dàn nóng | RKM25SVMV | RKM35SVMV | RKM50SVMV | RKM60SVMV | RKM71SVMV | ||
Độ ồn | Cao/Cực thấp | dB(A) | 46/43 | 47/44 | 47/44 | 49/45 | 52/49 |
Kích thước | Cao x Rộng x Dày | mm | 595 x 845 x 300 | 695 x 930 x 350 |
Tham khảo các dòng máy lạnh Daikin chính hãng đang được cung cấp bởi Maylanhchinhhieu.com